3 khía cạnh của RCEP sẽ thúc đẩy phục hồi kinh tế ASEAN sau đại dịch
nghệ cao như điện tử và ô tô, nơi các bộ phận và linh kiện được sản xuất ở các quốc gia khác nhau trong khu vực. Do đó, việc tự do hóa thuế quan tương đối cao cùng với các quy tắc xuất xứ hài hòa trong RCEP sẽ không chỉ tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận cho thương nhân mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp ASEAN tham gia vào chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu.
Thứ hai, RCEP sẽ tăng cường sự hài hòa của các biện pháp phi thuế quan (NTM) như tiêu chuẩn sản phẩm về an toàn thực phẩm, các yêu cầu về đóng gói và nhãn mác bằng cách thúc đẩy tính minh bạch, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và công nhận lẫn nhau về các thủ tục đánh giá sự phù hợp của các đối tác RCEP (Chương 5 và Chương 6). Bất chấp những tiến bộ trong tự do hóa thuế quan theo Khu vực Thương mại tự do ASEAN và Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN, các doanh nghiệp từ lâu đã đối mặt với sự phức tạp và chi phí tuân thủ của các NTM do các chính phủ ASEAN và các đối tác thương mại của họ áp đặt.
Các chi phí liên quan đến NTM cho thương nhân và nhà sản xuất bao gồm thu thập thông tin về các yêu cầu quy định ở các thị trường khác nhau, điều chỉnh đặc điểm kỹ thuật của hàng hóa và dịch vụ để tuân thủ các yêu cầu quy định khác nhau của các nước nhập khẩu và tuân thủ các quy trình đánh giá sự phù hợp khác nhau giữa các nước nhập khẩu. Các quy định của RCEP về tính minh bạch và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế yêu cầu các cơ quan quản lý của các thành viên phải đưa các thông lệ quốc tế tốt nhất vào các thủ tục xây dựng quy tắc trong nước và ngăn chặn các quy định tạo ra các rào cản không cần thiết đối với thương mại. Ngoài ra, việc thừa nhận lẫn nhau về kết quả đánh giá sự phù hợp giữa hai hoặc nhiều đối tác RCEP giúp đảm bảo rằng các thương nhân không phải đối mặt với các yêu cầu hoặc thủ tục trùng lặp khi các quy định khác nhau giữa các thị trường.
Cuối cùng, RCEP sẽ kích thích thương mại điện tử xuyên biên giới và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia vào thương mại quốc tế. Nó tạo ra một môi trường thuận lợi cho thương mại điện tử như bảo vệ người tiêu dùng trực tuyến và dữ liệu cá nhân trực tuyến, đồng thời tạo điều kiện chuyển giao thông tin xuyên biên giới bằng các phương tiện điện tử và ngăn chặn việc sử dụng các yêu cầu lưu trữ dữ liệu cục bộ như một điều kiện để tiến hành thương mại điện tử trong RCEP đối tác (Chương 12).
Sự gia tăng của thương mại điện tử tạo cơ hội cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia vào thương mại điện tử và do đó tăng cường khả năng phục hồi của các doanh nghiệp vừa và nhỏ sau đại dịch năm 2022 và hơn thế nữa. Ví dụ như ở Singapore, tỷ trọng của doanh số bán lẻ trực tuyến trong tổng doanh số bán lẻ năm ngoái đã tăng gấp đôi mức trước đại dịch, tăng từ chỉ 5,9% vào năm 2019 lên 11,7% vào năm 2020. Đại dịch Covid-19 đang diễn ra, đặc biệt là các biến thể lây nhiễm như Delta và Omicron, đã củng cố tầm quan trọng của thương mại điện tử trong việc tăng cường phục hồi thương mại khu vực.
Tuy nhiên, lợi ích của số hóa đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ không phải là tự động. Điều đó yêu cầu các doanh nghiệp vừa và nhỏ đầu tư vào việc áp dụng công nghệ kỹ thuật số và có được các kỹ năng mới để thúc đẩy đổi mới dựa trên dữ liệu. Đồng thời, cũng yêu cầu các chính phủ ASEAN cung cấp một môi trường hoạt động hỗ trợ trong nước và quốc tế. Về vấn đề này, việc bắt đầu thực hiện RCEP vào năm 2022 là thời điểm thích hợp để chuyển các điều khoản của RCEP về thương mại điện tử thành các kế hoạch hành động quốc gia của các nước ASEAN. Điều này sẽ mở đường cho việc tạo ra một khuôn khổ pháp lý chặt chẽ hơn cho thương mại điện tử xuyên biên giới, đồng thời cải thiện khả năng thích ứng với thương mại điện tử trong khu vực của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Nguồn: congthuong.vn